icon icon icon
Số 8/ 282 Lạc Long Quân, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Hà Nội

"Học và làm" - Thực trạng sinh viên thiếu kinh nghiệm thực tế trong thời đại hiện nay

Người đăng: Du học Haru - 30/09/2024

Ở nước ta, thực tế cho thấy là một trong những điểm yếu của đa số sinh viên khi ra trường kỹ năng tay nghề còn yếu kém và hạn chế. Điều này có nguyên nhân trực tiếp từ nhà trường. Bởi lẽ nhiều trường trong quá trình đào tạo đặt nặng về truyền thụ tri thức mà xem nhẹ việc rèn luyện kỹ năng nghề, giờ học thực hành ít, hiệu quả thấp, trang thiết bị máy móc phục vụ cho sinh viên thực hành còn thiếu, lạc hậu, chưa đồng bộ... Thực trạng kỹ năng tay nghề yếu kém không chỉ ảnh hưởng đến sinh viên mà còn đến cả thị trường lao động, do đó cần có sự thay đổi toàn diện trong cách đào tạo và cách tiếp cận của sinh viên đối với việc học tập và phát triển bản thân.

1. Thực trạng kỹ năng tay nghề yếu kém của sinh viên

Nhiều doanh nghiệp lớn cho biết: “Kỹ năng của sinh viên mới ra trường là chưa hình thành nếu không muốn nói là không có”. Sinh viên ra trường hiện nay có kiến thức nhưng thiếu kỹ năng, đặc biệt là các kỹ năng cần thiết để làm việc. Một số bạn trẻ còn cho rằng, các nhà tuyển dụng chỉ cần tuyển người có năng lực chuyên môn, vi tính thành thạo, ngoại ngữ bằng A, B, C… Chính vì thế, các bạn đổ xô rủ nhau đi học bằng này bằng kia, khóa học này khóa học kia, nhưng các bạn không hề biết rằng, các chủ doanh nghiệp và công ty, nhất là các công ty nước ngoài luôn chú trọng đến các kỹ năng làm việc, kỹ năng giao tiếp, ứng xử, kỹ năng làm việc theo nhóm, khả năng lập kế hoạch mục tiêu, xử lý nhanh những khó khăn trong tình huống bất ngờ…

Mặc dù, quá trình tìm việc cũng không phải dễ dàng gì. Trừ một số bạn có mối quan hệ rộng rãi hay được cha mẹ gửi gắm, số còn lại, đa phần các bạn còn quá thụ động trong quá trình tìm việc. Các bạn chưa tự tin vào bản thân, thiếu nghị lực và dũng cảm để đương đầu với những khó khăn, thậm chí có bạn còn chưa rõ mình thích làm gì, thích làm công việc như thế nào. Các bạn không biết rằng, trong môi trường công việc đầy cạnh tranh và năng động, trang bị tốt cho mình các kỹ năng giao tiếp, đàm phán, thuyết trình, quản lý thời gian,… mới thực sự là yếu tố quyết định giúp bạn khác biệt và làm việc hiệu quả.

Theo VNEXPRESS, nhiều sinh viên thất nghiệp vì thiếu kỹ năng xã hội và nghề nghiệp. Sinh viên thiếu sự nhạy bén trong việc điều chỉnh phương pháp làm việc khi đối mặt với các thách thức thực tiễn, điều này đòi hỏi từ phía nhà trường, học sinh - sinh viên cần có sự quan tâm về vấn đề này. Để cải thiện, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, doanh nghiệp và sinh viên để tạo ra môi trường học tập thực tế, giúp sinh viên tích lũy đủ kinh nghiệm và kỹ năng trước khi bước vào thị trường lao động

2. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng tay nghề yếu kém của sinh viên

2.1 Chất lượng đào tạo chưa thực sự gắn với nhu cầu xã hội

  • Phần lớn các chương trình đào tạo tại các trường đại học vẫn nặng về lý thuyết, với ít sự liên kết với những yêu cầu thực tế từ doanh nghiệp.

  • Kiến thức mà sinh viên học được có thể không còn phù hợp hoặc không đủ để đáp ứng nhu cầu thay đổi nhanh chóng của thị trường lao động hiện nay.

  • Phương pháp giảng dạy hiện tại thường thiên về học thuộc và làm theo sách vở, thiếu đi các bài tập thực tiễn, dự án, hoặc các tình huống thực tế giúp sinh viên rèn luyện kỹ năng nghề nghiệp.

  • Điều này khiến sinh viên khi ra trường có kiến thức lý thuyết, nhưng lại thiếu các kỹ năng thực tế như làm việc nhóm, tư duy phản biện, và khả năng giải quyết vấn đề.

2.2 Thiếu cơ hội thực tập và thực hành

I. Thiếu sự hợp tác giữa nhà trường và doanh nghiệp:

  • Nhiều trường đại học chưa thiết lập mối quan hệ chặt chẽ với các doanh nghiệp để hiểu rõ những yêu cầu cụ thể về kỹ năng và kiến thức mà nhà tuyển dụng đòi hỏi.

  • Việc thiếu hợp tác này dẫn đến tình trạng nhà trường đào tạo theo một khung chương trình cố định, không được cập nhật theo những biến động của thị trường lao động.

II. Sinh viên thiếu kỹ năng và kinh nghiệm để ứng tuyển thực tập:

  • Nhiều sinh viên thiếu kỹ năng mềm như viết CV, phỏng vấn hoặc kỹ năng giao tiếp, khiến họ gặp khó khăn trong việc ứng tuyển các vị trí thực tập.

  • Một số sinh viên còn e ngại, thiếu tự tin khi ứng tuyển vào các doanh nghiệp lớn, dẫn đến bỏ lỡ cơ hội.

2.3 Thiếu kết nối với thị trường lao động

I. Chương trình đào tạo không cập nhật theo xu hướng thị trường:

  • Nhiều trường đại học vẫn giữ nguyên các chương trình đào tạo cũ kỹ, không cập nhật thường xuyên với các thay đổi trong xu hướng công việc và công nghệ.

  • Điều này khiến kiến thức sinh viên học được có thể lỗi thời hoặc không phù hợp với nhu cầu của các nhà tuyển dụng.

II. Chưa có hệ thống hỗ trợ nghề nghiệp mạnh mẽ:

  • Nhiều trường đại học chưa có hệ thống tư vấn và hỗ trợ nghề nghiệp đủ mạnh để giúp sinh viên tìm kiếm việc làm và chuẩn bị cho quá trình tuyển dụng.

  • Thiếu các sự kiện như hội thảo hướng nghiệp, triển lãm việc làm hoặc các buổi gặp gỡ giữa sinh viên và nhà tuyển dụng khiến sinh viên khó tìm hiểu và tiếp cận với thị trường lao động.

2.4 Áp lực từ hệ thống điểm số

  • Nhiều trường học và phụ huynh coi điểm số là thước đo duy nhất của sự thành công, khiến sinh viên luôn cảm thấy phải đạt điểm cao để chứng minh năng lực.

  • Điều này tạo ra áp lực liên tục và khiến sinh viên tập trung vào việc đạt điểm tốt hơn là thực sự hiểu và nắm vững kiến thức thực tế.

3. Hậu quả của việc thiếu kiến thức thực tế

3.1. Khó đáp ứng yêu cầu của nhà tuyển dụng:

  • Khi ứng tuyển, nhiều nhà tuyển dụng yêu cầu ứng viên có kinh nghiệm làm việc thực tế hoặc đã từng tham gia vào các dự án, công việc cụ thể. Sinh viên thiếu kiến thức thực tế sẽ khó đáp ứng được những yêu cầu này.

  • Nhà tuyển dụng thường tìm kiếm những người có khả năng làm việc ngay mà không phải mất nhiều thời gian đào tạo, điều mà sinh viên mới ra trường không có kinh nghiệm thực tế khó đáp ứng.

3.2. Tự ti và thiếu tự tin khi phỏng vấn:

  • Sinh viên thiếu trải nghiệm thực tiễn thường không có đủ tự tin khi tham gia phỏng vấn hoặc trả lời các câu hỏi liên quan đến kinh nghiệm làm việc, dẫn đến việc họ mất đi nhiều cơ hội việc làm.

  • Không có trải nghiệm thực tế để nói về trong phỏng vấn cũng khiến họ khó gây ấn tượng với nhà tuyển dụng.

3.3. Cạnh tranh yếu với các ứng viên khác:

  • Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, những ứng viên có kinh nghiệm thực tế hoặc đã từng làm việc tại các doanh nghiệp sẽ có lợi thế lớn hơn so với sinh viên chỉ có kiến thức lý thuyết.

  • Sự chênh lệch về kinh nghiệm khiến sinh viên thiếu kiến thức thực tế bị loại bỏ sớm trong quá trình tuyển dụng

3.4. Mất nhiều thời gian để thích nghi với công việc:

  • Sau khi được tuyển dụng, sinh viên thiếu kinh nghiệm thực tế thường cần nhiều thời gian hơn để học hỏi, làm quen với quy trình làm việc và văn hóa công ty.

  • Điều này khiến năng suất công việc trong giai đoạn đầu thấp hơn, và doanh nghiệp phải dành thêm nguồn lực để đào tạo và hỗ trợ.

3.5. Sinh viên không tự tin khi bước vào môi trường làm việc:

  • Thiếu trải nghiệm thực tế khiến sinh viên gặp nhiều áp lực và căng thẳng khi bước vào môi trường làm việc, dẫn đến giảm tự tin và dễ bị mắc lỗi trong công việc.

  • Một số sinh viên cảm thấy bối rối và không biết cách áp dụng kiến thức lý thuyết vào các tình huống thực tế.

3.6. Tăng nguy cơ thất nghiệp hoặc làm trái ngành:

  • Vì không đủ kỹ năng, nhiều sinh viên buộc phải làm những công việc không đúng chuyên ngành hoặc có mức lương thấp, không đúng với kỳ vọng và tiềm năng của họ.

  • Thực tế này dẫn đến tình trạng sinh viên làm việc trái ngành sau khi ra trường, gây lãng phí thời gian và tài nguyên trong quá trình học tập.

4. Giải pháp cải thiện kiến thức thực tế cho sinh viên

4.1. Tích cực áp dụng phương pháp giảng dạy thực tiễn

I. Thực tập bắt buộc:

  • Các trường đại học nên yêu cầu sinh viên tham gia các chương trình thực tập bắt buộc trong các doanh nghiệp hoặc tổ chức liên quan đến chuyên ngành học.

  • Điều này giúp sinh viên áp dụng kiến thức đã học vào thực tế và hiểu rõ hơn về quy trình làm việc.

II. Dự án học tập:

  • Khuyến khích sinh viên tham gia vào các dự án thực tế, nơi họ có thể làm việc theo nhóm để giải quyết các vấn đề cụ thể của doanh nghiệp hoặc cộng đồng.

  • Các dự án này có thể được tổ chức theo hình thức hợp tác giữa trường học và các doanh nghiệp hoặc tổ chức phi lợi nhuận.

III. Học tập qua trải nghiệm:

  • Tích hợp các hoạt động học tập trải nghiệm, như mô phỏng tình huống công việc, vào chương trình giảng dạy.

  • Sinh viên sẽ được tham gia vào các bài tập thực hành, nơi họ phải giải quyết các vấn đề giống như trong thực tế.

4.2. Tăng cường kết nối giữa trường học và doanh nghiệp

I. Mạng lưới kết nối:

  • Thiết lập mạng lưới kết nối giữa trường đại học và các doanh nghiệp trong ngành để tạo cơ hội cho sinh viên thực tập, làm việc hoặc tham gia vào các dự án thực tế.

  • Tổ chức các sự kiện gặp gỡ giữa sinh viên và nhà tuyển dụng, giúp sinh viên có cơ hội giao lưu và học hỏi từ những người làm việc trong ngành.

II. Chương trình đào tạo song hành:

  • Phối hợp với các doanh nghiệp để phát triển chương trình đào tạo song hành, nơi sinh viên vừa học tại trường vừa làm việc tại doanh nghiệp.

  • Đây là cơ hội tuyệt vời để sinh viên có thể áp dụng lý thuyết vào thực tiễn ngay trong quá trình học tập.

III. Hội thảo và chia sẻ kinh nghiệm:

  • Tổ chức các buổi hội thảo, tọa đàm với sự tham gia của các chuyên gia, doanh nhân để chia sẻ kinh nghiệm thực tế và xu hướng ngành nghề.

  • Sinh viên có thể đặt câu hỏi và thu thập thông tin hữu ích cho việc phát triển nghề nghiệp sau này.

4.3. Khuyến khích tham gia hoạt động ngoại khóa

I. Câu lạc bộ chuyên ngành:

  • Khuyến khích sinh viên tham gia vào các câu lạc bộ chuyên ngành, nơi họ có thể thực hiện các dự án, nghiên cứu hoặc hoạt động liên quan đến lĩnh vực mình học.

  • Các câu lạc bộ này tạo ra môi trường để sinh viên thực hành kỹ năng, giao lưu và kết nối với những người cùng đam mê.

II. Chương trình tình nguyện:

  • Tạo điều kiện cho sinh viên tham gia vào các chương trình tình nguyện hoặc hoạt động cộng đồng, giúp họ rèn luyện kỹ năng mềm và tích lũy kinh nghiệm thực tế.

  • Các hoạt động này không chỉ mang lại lợi ích cho cộng đồng mà còn giúp sinh viên hiểu rõ hơn về trách nhiệm xã hội và phát triển bản thân.

4.4. Cải thiện chương trình đào tạo

I. Tích hợp nội dung thực tiễn vào giảng dạy:

  • Các môn học nên được thiết kế để tích hợp nội dung thực tiễn và các bài tập ứng dụng, giúp sinh viên hiểu rõ hơn về cách áp dụng kiến thức vào thực tế.

  • Sử dụng các phương pháp giảng dạy đa dạng, như nghiên cứu tình huống, thảo luận nhóm, và các bài giảng tương tác để sinh viên có thể tham gia tích cực hơn.

II. Đánh giá dựa trên thực hành:

  • Điều chỉnh hệ thống đánh giá để không chỉ dựa vào bài kiểm tra lý thuyết mà còn đánh giá qua các bài tập thực hành, dự án, và hoạt động nhóm.

  • Việc này khuyến khích sinh viên tham gia và áp dụng kiến thức thực tế, thay vì chỉ học thuộc lòng lý thuyết.

Cải thiện kiến thức thực tế cho sinh viên là một nhiệm vụ quan trọng và cần thiết trong quá trình đào tạo. Việc thực hiện các giải pháp này sẽ giúp sinh viên tự tin hơn, trang bị tốt hơn cho sự nghiệp tương lai và dễ dàng thích nghi với môi trường làm việc thực tế. Sự phối hợp chặt chẽ giữa trường học, doanh nghiệp và sinh viên là yếu tố quyết định để tạo ra thế hệ lao động chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của thị trường

---------------------------------

DU HỌC QUỐC TẾ HARU - VỮNG BƯỚC CHINH PHỤC TƯƠNG LAI

🏤 Trụ sở chính: Số 8, ngõ 282 Lạc Long Quân, Tây Hồ, Hà Nội

📍Cơ sở 2: Tầng 14 Số 9 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội

📍Cơ sở 3: Trường CĐ Y dược Tuệ Tĩnh Hà Nội - Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội

☎ Hotline: 0973 379 369

📩Gmail: haru.tuyensinh@gmail.com

 

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN:
Công ty cổ phần giáo dục và quốc tế - Haru

Đăng ký nhận tư vấn