Học từ vựng chuyên ngành là một trong những yếu tố quan trọng giúp người đi làm, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh, nâng cao kỹ năng và sự tự tin khi làm việc tại các công ty Nhật Bản. Nếu bạn đang chuẩn bị bước chân vào môi trường làm việc quốc tế hoặc cần làm việc với đối tác Nhật, việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kinh doanh sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong giao tiếp và xử lý công việc hàng ngày. Vậy tiếng Nhật chuyên ngành kinh doanh là gì và cách sử dụng như thế nào thì hãy cùng HARU Nihongo tìm hiểu kỹ hơn ở bài viết này nhé.
1. Tiếng Nhật trong kinh doanh là gì?
Trong tiếng Nhật, ビジネス日本語 - "bijinesu nihongo" được hiểu là tiếng nhật trong kinh dùng để chỉ các thuật ngữ, cụm từ thông dụng thường hay gặp lĩnh vực kinh doanh nói chung. Đây là phần quan trọng của việc giao tiếp và làm việc với đối tác, khách hàng, và đồng nghiệp Nhật Bản trong các tình huống kinh doanh. Những từ vựng tiếng Nhật lĩnh vực kinh doanh thường rất đa dạng và phong phú bởi không chỉ nhiều dạng từ khác nhau từ chuyên ngành đến giao tiếp, ứng xử,... phù hợp cho nhiều tình huống.
2. 50 Từ vựng tiếng Nhật doanh nghiệp về công việc
TT | Từ vựng | Hiragana | Ý nghĩa |
1 | 顧客 | こきゃく | Khách hàng |
2 | 消費者 | しょうひしゃ | Người tiêu dùng |
3 | 自社 | じしゃ | Công ty |
4 | 社長 | しゃちょう | Chủ tịch Công ty |
5 | 副社長 | ふくしゃちょう | Phó Chủ tịch |
6 | 競合 | きょうごう | Đối thủ cạnh tranh |
7 | 専務 | せんむ | Giám đốc quản lý / người chỉ đạo |
8 | 会社員 | かいしゃいん | Nhân viên văn phòng |
9 | ニーズ | Nhu cầu | |
10 | 取締役 | とりしまりやく | Người phụ trách |
11 | |||
12 | 規模 | きぼ | Quy mô |
13 | 購買 | こうばい | Mua hàng |
14 | 定量 | ていりょう | Định lượng |
15 | 定性 | ていせい | Định tính |
16 | 概念 | がいねん | Khái niệm |
17 | 商品 | しょうひん | Sản phẩm |
18 | サービス | Dịch vụ | |
19 | 価格 | かかく | Giá cả |
20 | 手当て | Trợ cấp | |
21 | 場所 | ばしょ | Địa điểm, vị trí |
22 | 促進 | そくしん | Xúc tiến |
23 | プロモーション | Giao tiếp | |
24 | 広告 | こうこく | Quảng cáo |
25 | マーケティング | Tiếp thị | |
26 | 強み | つよみ | Điểm mạnh |
27 | 弱み | よわみ | Điểm yếu |
28 | 機会 | きかい | Cơ hội |
29 | 脅威 | きょうい | Nguy cơ |
30 | 活かす | いかす | Phát huy |
31 | 克服 | こくふく | Khắc phục |
32 | 利用 | りよう | Tận dụng |
33 | 取り除く | とりのぞく | Loại bỏ |
34 | 戦略 | せんりゃく | Chiến lược |
35 | 赤字 | あかじ | Lỗ, thâm hụt thương mại |
36 | 黒字 | くろじ | Lãi, thặng dư |
37 | 大損 | おおぞん | Tổn thất lớn |
38 | 改める | あらためる | Sửa đổi; cải thiện; thay đổi |
39 | 粗利益 | あらりえき | Tổng lợi nhuận |
40 | カテゴリー | Nhóm, loại, hạng | |
41 | 案 | あん | Dự thảo; ý tưởng; đề xuất; phương án |
42 | 加減 | かげん | Sự giảm nhẹ; sự tăng giảm; sự điều chỉnh |
43 | 適当な加減 | てきとうなかげん | Sự điều chỉnh hợp lý |
44 | 維持 | いじ | Sự duy trì |
45 | 調達 | ちょうたつ | Cung ứng hàng |
46 | 卸売り | おろしうり | Bán sỉ, bán buôn |
47 | 代理店販売 | だいりてんはん ばい | Bán hàng qua đại lý |
48 | 商社 | しょうしゃ | Thương mại |
49 | |経済不振 | けいざいふしん | Nền kinh tế không ổn |
50 | 案件 | あんけん | Dự án |
Trên đây là 50 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kinh doanh thông dụng được sử dụng nhiều nhất trong quá trình làm việc. Nếu bạn đang muốn thành thạo về tiếng Nhật chuyên ngành thì cứ hãy bắt đầu từ những từ vựng cơ bản và áp dụng chúng vào công việc thực tế rồi dần dần nâng cao các kiến thức, trau dồi thêm các kỹ năng sau nhé!
3. Phương Pháp Học Từ Vựng Tiếng Nhật Lĩnh Vực Kinh Doanh Hiệu Quả
3.1. Học theo chủ đề:
- Lựa chọn chủ đề phù hợp: Bắt đầu với những chủ đề liên quan trực tiếp đến công việc của bạn. Ví dụ: Kế toán, Marketing, Bán hàng, Nhân sự, Sản xuất, Logistics, Tài chính, Đầu tư, Xuất nhập khẩu.
- Tạo danh sách từ vựng: Liệt kê các từ vựng quan trọng trong từng chủ đề. Có thể tham khảo sách chuyên ngành, từ điển hoặc các trang web học tiếng Nhật.
- Học theo nhóm từ: Gom nhóm các từ vựng có liên quan với nhau để dễ ghi nhớ. Ví dụ: nhóm từ vựng về hợp đồng (契約 - keiyaku) có thể bao gồm: ký kết (締結 - teiketsu), điều khoản (条項 - joukou), hiệu lực (有効 - yuukou), vi phạm (違反 - ihan).
3.2. Sử dụng Flashcards:
- Tự làm flashcards: Viết từ vựng tiếng Nhật (cả kanji, hiragana và katakana) lên một mặt của thẻ và nghĩa tiếng Việt cùng một câu ví dụ lên mặt còn lại.
- Ứng dụng Spaced Repetition System (SRS): Ôn tập lại các thẻ theo chu kỳ dựa trên khả năng ghi nhớ của bạn. Các ứng dụng như Anki hay Memrise hỗ trợ rất tốt cho việc này.
- Kết hợp hình ảnh/âm thanh: Thêm hình ảnh minh họa hoặc ghi âm cách phát âm để tăng hiệu quả ghi nhớ.
3.3. Thực hành giao tiếp:
- Tìm bạn học/người bản ngữ: Luyện tập nói chuyện về các chủ đề kinh doanh.
- Tham gia các câu lạc bộ tiếng Nhật: Giao lưu, trao đổi kinh nghiệm học tập với những người khác.
- Tạo môi trường sử dụng tiếng Nhật: Tự nói chuyện với bản thân bằng tiếng Nhật về công việc, đọc báo, nghe nhạc tiếng Nhật hàng ngày.
- Tận dụng cơ hội giao tiếp với người Nhật: Nếu có cơ hội làm việc hoặc tiếp xúc với người Nhật, hãy cố gắng sử dụng tiếng Nhật để giao tiếp.
4. Nguyên Tắc Khi Dùng Tiếng Nhật Trong Kinh Doanh
4.1 Kính ngữ (Keigo):
- Sử dụng đúng kính ngữ: Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng. Xác định đúng mối quan hệ trên dưới (bạn là cấp trên, cấp dưới, đồng nghiệp, khách hàng...) để chọn kính ngữ phù hợp. Sử dụng sai kính ngữ có thể bị coi là bất lịch sự. Cần phân biệt rõ sonkeigo (kính ngữ tôn kính người khác), kenjougo (kính ngữ khiêm nhường bản thân) và teineigo (ngôn ngữ lịch sự thông thường).
- Thận trọng với cách xưng hô: Sử dụng họ và chức danh khi xưng hô với người khác, ví dụ như "Tanaka-buchou" (Trưởng phòng Tanaka). Tránh gọi tên riêng trừ khi được phép. Khi nói về bản thân, nên dùng kính ngữ khiêm nhường.
4.2 Giao tiếp phi ngôn ngữ:
- Danh thiếp (Meishi): Trao và nhận danh thiếp bằng cả hai tay, thể hiện sự tôn trọng. Đọc kỹ thông tin trên danh thiếp trước khi cất đi.
- Cúi chào (Ojigi): Cúi chào là một phần quan trọng trong văn hóa Nhật Bản. Độ sâu của cái cúi thể hiện mức độ trang trọng.
- Ánh mắt: Giao tiếp bằng mắt vừa phải. Tránh nhìn chằm chằm, có thể bị coi là thô lỗ.
- Khoảng cách: Duy trì khoảng cách vừa phải khi giao tiếp. Đứng quá gần có thể khiến đối phương không thoải mái.
4.3 Một số lưu ý khác:
- Tránh nói thẳng, nói rõ: Người Nhật thường giao tiếp một cách gián tiếp. Họ ít khi nói "không" trực tiếp mà thường dùng cách nói婉曲 (えんきょく - enkyoku) để từ chối một cách lịch sự.
- Tìm hiểu về văn hóa tặng quà: Tặng quà là một nét văn hóa trong kinh doanh Nhật Bản. Cần tìm hiểu kỹ về loại quà phù hợp và cách tặng quà.
- Kiên nhẫn: Quá trình đàm phán kinh doanh với người Nhật có thể mất nhiều thời gian. Cần kiên nhẫn và tránh thúc giục đối phương.
Nắm vững tiếng Nhật kinh doanh, mở ra cơ hội nghề nghiệp rộng mở! Trung tâm tiếng Nhật Haru cung cấp chương trình đào tạo chuyên sâu, tập trung vào từ vựng và giao tiếp thực tế trong môi trường kinh doanh. Phương pháp học hiện đại, kết hợp công nghệ và giảng viên giàu kinh nghiệm, giúp bạn tiến bộ nhanh chóng. Đăng ký ngay tại HARU Nihongo để nhận ưu đãi hấp dẫn!