Học viện Giáo dục Ngoại ngữ Kobe (Kobe Institute of Computing) là một tổ chức giáo dục hàng đầu tại Nhật Bản trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông. Với phương pháp giáo dục tiên tiến, chú trọng vào thực hành và hợp tác quốc tế, KIC mang đến cho sinh viên môi trường học tập hiện đại và nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp. Hãy cùng du học Nhật Bản Haru tìm hiểu sâu hơn về Học viện Giáo dục Ngoại ngữ Kobe.
1. Thông tin chung
-
Tên trường: Học viện giáo dục ngoại ngữ Kobe – Kobe Foreign Language Education Academy
-
Năm thành lập: 2011
-
Địa chỉ: 5-6-1, Rokubancho, Nagata-ku, Kobe-shi, Hyogo 653-0002
-
Website: https://www.kobe-gaigo.jp.net/
-
Kỳ tuyển sinh: tháng 4, 7, 10
Học viện giáo dục ngoại ngữ Kobe đã đào tạo ra nhiều thế hệ sinh viên ngành ngôn ngữ. Với đội ngũ nhân viên biên phiên dịch đến từ các nước, nhà trường luôn nỗ lực với mong muốn tạo được môi trường tốt nhất giúp học sinh có thể chuyên tâm học tập. Hầu hết học sinh đã tốt nghiệp của trường hiện nay đều đã ra đi làm tại các công ty Nhật Bản, hoặc học lên các trường cao học, đại học và trung cấp chuyên ngành.
Với Phương châm học tại Học viện giáo dục ngoại ngữ Kobe, học sinh không chỉ học tiếng Nhật, mà thông qua việc học hỏi và tìm hiểu văn hóa, phong tục tập quán Nhật Bản, học sinh sẽ nắm được kỹ năng sống cơ bản để có thể hòa nhập với xã hội có sự giao thoa của nhiều nền văn hóa các nước. Nhờ có sự gặp gỡ, giao lưu với bạn bè đến từ nhiều quốc gia, học sinh sẽ tạo được cho mình kinh nghiệm trong việc giải quyết các vấn đề, từ đó làm hành trang cuộc sống trên con đường tiếp theo.
2. Điểm nổi bật của Học viện
2.1 Chương trình đào tạo chuyên sâu về ngoại ngữ
-
Đa dạng ngôn ngữ: Trường cung cấp các chương trình học về nhiều ngôn ngữ như Anh, Pháp, Đức, Tây Ban Nha, Trung Quốc, Hàn Quốc, và Nga.
-
Chất lượng giảng dạy: Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, bao gồm cả các giảng viên bản ngữ, giúp sinh viên có trải nghiệm học tập sâu rộng và thực tế.
2.2 Tập trung vào nghiên cứu quốc tế và văn hóa
-
Nghiên cứu chuyên sâu: Trường có nhiều chương trình nghiên cứu về văn hóa, lịch sử, và quan hệ quốc tế, giúp sinh viên hiểu rõ hơn về các khía cạnh toàn cầu.
-
Trung tâm nghiên cứu: Các trung tâm nghiên cứu tại trường thường xuyên tổ chức hội thảo, hội nghị và các dự án nghiên cứu quốc tế.
2.3 Cơ hội trao đổi và du học quốc tế
-
Hợp tác quốc tế: Trường có mối quan hệ hợp tác với nhiều đại học và tổ chức giáo dục trên toàn thế giới, tạo điều kiện cho sinh viên tham gia các chương trình trao đổi và du học.
-
Hỗ trợ du học: Học viện hỗ trợ sinh viên trong việc tìm kiếm học bổng và cơ hội du học tại các nước như Mỹ, Anh, Pháp, Đức, Trung Quốc, và Hàn Quốc.
2.4 Môi trường học tập đa văn hóa
-
Sinh viên quốc tế: Học viện thu hút nhiều sinh viên quốc tế, tạo ra một môi trường học tập đa văn hóa và năng động.
-
Hoạt động ngoại khóa: Trường có nhiều câu lạc bộ và tổ chức sinh viên, từ đó tạo điều kiện cho sinh viên giao lưu, học hỏi và phát triển kỹ năng mềm.
2.5 Cơ sở vật chất hiện đại
-
Thư viện và tài liệu học tập: Thư viện trường có nguồn tài liệu phong phú, bao gồm sách, tạp chí, và tài liệu điện tử về nhiều ngôn ngữ và lĩnh vực.
-
Phòng học và phòng thí nghiệm: Các phòng học được trang bị thiết bị hiện đại, phục vụ tốt cho việc giảng dạy và học tập.
2.6 Hỗ trợ sinh viên
-
Dịch vụ hỗ trợ học tập: Trường cung cấp các dịch vụ hỗ trợ học tập như tư vấn học thuật, hướng dẫn viết luận và hỗ trợ kỹ năng ngôn ngữ.
-
Hỗ trợ tài chính: Ngoài các học bổng từ chính phủ và tổ chức bên ngoài, học viện còn có các chương trình học bổng và hỗ trợ tài chính nội bộ cho sinh viên.
2.7 Thành tích và uy tín
-
Uy tín giáo dục: Học viện được đánh giá cao về chất lượng giáo dục và đã đạt được nhiều thành tựu trong giảng dạy ngoại ngữ và nghiên cứu quốc tế.
-
Mạng lưới cựu sinh viên: Trường có một mạng lưới cựu sinh viên rộng lớn, nhiều người trong số đó đã thành công trong các lĩnh vực như ngoại giao, kinh doanh, giáo dục, và truyền thông.
3. Lịch sử phát triển
3.1 Lịch sử hình thành
-
Năm 1949: Đại học Tokushima chính thức được thành lập theo hệ thống đại học mới của Nhật Bản. Trường được hợp nhất từ các cơ sở giáo dục trước đó, bao gồm Trường Trung học Tokushima (Tokushima Higher School), Trường Y khoa Tokushima (Tokushima Medical College), và Trường Kỹ thuật Tokushima (Tokushima Technical College).
-
Trường Y khoa Tokushima: Được thành lập vào năm 1943, đây là một trong những cơ sở đào tạo y khoa quan trọng ở khu vực Shikoku.
-
Trường Kỹ thuật Tokushima: Được thành lập vào năm 1922, trường chuyên đào tạo các ngành kỹ thuật và khoa học ứng dụng.
3.2 Phát triển và mở rộng
-
1960 - 1980: Trường mở rộng các chương trình đào tạo và thành lập nhiều cơ sở nghiên cứu mới.
-
1993: Thành lập Khoa Nha khoa, mở rộng lĩnh vực đào tạo và nghiên cứu y khoa của trường.
-
Thập kỷ 2000: Đại học Tokushima tiếp tục phát triển mạnh mẽ, mở rộng hợp tác quốc tế và ứng dụng công nghệ cao trong giảng dạy và nghiên cứu.
4. Điều kiện ứng tuyển tại Học viện giáo dục ngoại ngữ Kobe
Điều kiện để nhập học vào Học viện giáo dục ngoại ngữ Kobe cũng tương tự như các trường Nhật ngữ khác:
– Học sinh đã tốt nghiệp cấp 3, đại học, cao đẳng, trung cấp tại Việt Nam.
– Độ tuổi từ 18 – 30.
– Học viên đạt trình độ tiếng Nhật tối thiểu N5 trở lên, hoặc JTest cấp độ F trên 250, hoặc 5-kyu NATTEST.
5. Thông tin học phí trường Nhật ngữ
Dưới đây là thông tin học phí năm đầu tiên tại Học viện giáo dục ngoại ngữ Kobe (Yên):
|
Năm đầu |
Năm tiếp theo |
|||
|
Tất cả các khóa |
Khóa 2 năm |
Khóa 1 năm 9 tháng |
Khóa 1 năm 6 tháng |
Khóa 1 năm 3 tháng |
Phí đăng ký |
21,000 |
|
|
|
|
Phí nhập học |
63,000 |
|
|
|
|
Học phí |
611,100 |
611,100 |
458,325 |
305,550 |
152,775 |
Tài liệu |
30,000 |
30,000 |
23,625 |
15,750 |
7,875 |
Thiết bị học tập |
39,900 |
39,900 |
29,925 |
19,950 |
9,975 |
Bảo hiểm |
13,500 |
|
|
|
|
Tổng |
780,000 |
682,500 |
511,875 |
341,250 |
170,625 |
Lưu ý: Chi phí sẽ không được hoàn lại một khi đã thanh toán, đặc biệt là khi đã nhập cảnh vào Nhật Bản.
6. Thông tin về ký túc xá
Tiền nhà hàng tháng |
Tiền bảo lãnh |
Phí vào phòng |
Phí thiết bị + bảo hiểm hỏa hoạn |
Chi phí nửa năm đầu |
25,000 Yên/tháng |
10,000 Yên |
30,000 Yên |
10,000 Yên |
210,000 Yên |
-
Tiền thuê sẽ được mỗi 6 tháng/lần.
-
Tiện nghi bao gồm bếp ga, tủ lạnh, máy giặt và điều hòa không khí.
7. Thông tin về học bổng
7.1 Học bổng JASSO
– Học bổng chi trả 30,000 Yên/tháng, tổng cộng là 360,000 Yên.
– Học bổng được trao cho người có giấy tiến cử, có thành tích học tập tốt. Đặc biệt là học sinh gương mẫu, tích cực tham gia các hoạt động của trường.
7.2 Học bổng cho học sinh ưu tú
– Dành cho học sinh thi đỗ vào các trường đại học danh tiếng và được giáo viên chủ nhiệm tiến cử.
7.2 Học bổng chuyên cần
– Dành cho học sinh có tỉ lệ lên lớp cao, không nghỉ học không có lí do.
– Là học sinh gương mẫu.
Trên đây là thông tin về Học viện Giáo dục Ngoại ngữ Kobe. Hy vọng bài viết này Du học Haru sẽ giúp ích cho bạn!
Mọi thông tin chi tiết về các chương trình học bổng, du học vui lòng liên hệ:
---------------------------------
DU HỌC QUỐC TẾ HARU - VỮNG BƯỚC CHINH PHỤC TƯƠNG LAI
Trụ sở chính: Số 8, ngõ 282 Lạc Long Quân, Tây Hồ, Hà Nội
Cơ sở 2: Tầng 14 Số 9 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Cơ sở 3: Trường CĐ Y dược Tuệ Tĩnh Hà Nội - Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội
Hotline: 0973 379 369
Gmail: haru.tuyensinh@gmail.com