Đại học Yamaguchi là một trong những trường đại học quốc gia hàng đầu tại Nhật Bản với chất lượng giáo dục và nghiên cứu xuất sắc. Trường cung cấp một môi trường học tập đa dạng và phong phú, với nhiều chương trình đào tạo và nghiên cứu chất lượng cao trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Các cơ hội học bổng và hợp tác quốc tế giúp sinh viên có được trải nghiệm học tập toàn diện và phong phú.
1. Thông tin chung về trường đại học Yamaguchi Nhật Bản
-
Tên tiếng Nhật: 山口大学
-
Tên tiếng Anh: Yamaguchi University
-
Năm thành lập: 1945
-
Loại trường: Đại học quốc lập
-
Địa chỉ: 1677-1 Yoshida, Yamaguchi
-
Website: http://www.yamaguchi-u.ac.jp/
2. Thế mạnh nổi bật
Trường Đại học Yamaguchi nằm top 260 trường đại học hàng đầu của Châu Á (Bảng xếp hạng QS Top Universities).
Trường chuyên về ngành Y học. Trường Đại học Yamaguchi không ngừng đổi mới và phát triển phương pháp giảng dạy với mục đích đáp ứng nhu cầu đào tạo nhân lực tài năng cho Nhật Bản và thế giới.
Trường hiện có 3 cơ sở đào tạo chính với cơ sở vật chất hiện đại, đầy đủ và tiện nghi:
-
Cơ sở Yoshida: Cung cấp chương trình đào tạo về Nhân học, Giáo dục, Kinh tế, Khoa học và Nông nghiệp.
-
Cơ sở Tokiwa: Chuyên về ngành Y học.
-
Cơ sở Ogushi: Tập trung vào ngành Kỹ thuật.
3. Điều kiện để thi vào trường Đại học Yamaguchi
Để được trở thành sinh viên tại Yamaguchi University, ngoài các yêu cầu cần thiết để du học Nhật Bản, sinh viên cần chú ý các điều sau:
-
Trong hồ sơ đăng ký, cần gửi thư tiến cử từ hiệu trưởng hoặc giáo viên của trường đã tốt nghiệp (theo mẫu của Yamaguchi University).
Trường Đại học này có hai hình thức thi đầu vào:
-
Hình thức thứ nhất là sử dụng kỳ thi EJU. Hình thức thi này được đánh giá là dễ hơn cho du học sinh Việt Nam. Tuy nhiên, sinh viên cần có TOEFL hoặc IELTS.
-
Hình thức thứ hai sử dụng đề thi của kỳ thi chung. Khi thi hình thức này, sinh viên sẽ phải thi các môn chung với học sinh, sinh viên Nhật Bản và đều dự thi bằng tiếng Nhật.
4. Chương trình đào tạo các ngành Yamaguchi University
Khoa |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
Số lượng tuyển sinh |
Số người trúng tuyển |
||
Humanities |
Humanities |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
Một vài người (Niên khóa 2024) |
0người (Niên khóa 2023) |
|
Education |
Programs in Preschool and School Education |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
Một vài người (Niên khóa 2023) |
0người (Niên khóa 2022) |
|
Economics |
EconomicsManagementTourism and Travel Industry Policy |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
Một vài người (Niên khóa 2024) |
9người (Niên khóa 2023) |
|
Science |
Ma
thematical SciencesPhysics and Informatics SciencesChemistryBiologyGeosphere |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
Một vài người (Niên khóa 2023) |
2người (Niên khóa 2022) |
|
Medicine and Health Sciences |
MedicineHealth Sciences (Nursing)Health and Sciences (Laboratory Sciences) |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
Một vài người (Niên khóa 2023) |
0người (Niên khóa 2022) |
|
Engineering |
Mechanical EngineeringCivil EngineeringElectrical and Electronic EngineeringInformation Science and EngineeringPerceptual Sciences and Design EngineeringApplied ChemistrySustainable Environmental Engineering |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
Một vài người (Niên khóa 2024) |
22người (Niên khóa 2023) |
|
Biological and Environment ScienceBiological Chemistry |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
Một vài người (Niên khóa 2023) |
1người (Niên khóa 2022) |
||
Joint Faculty of Veterinary Medicine |
Veterinary Medicine |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
Một vài người (Niên khóa 2023) |
0người (Niên khóa 2022) |
|
Global and Science Studies |
Global and Science Studies |
Thi và xét tuyển đồng tiêu chuẩn với người Nhật |
– |
– |
5. Học phí đại học Yamaguchi
Các khoản phí |
Hệ đại học |
Hệ cao học |
Phí xét tuyển |
17,000 |
30,000 |
Phí nhập học |
282,000 |
282,000 |
Học phí năm đầu |
535,800 |
535,800 |
Tổng |
834,800
(khoảng 181,000,000 VND) |
847,800
(khoảng 184,000,000 VND) |
6. Học bổng
6.1 Học bổng MEXT
Học bổng MEXT là một học bổng du học toàn phần tại Nhật Bản, được Chính phủ Nhật Bản cấp từ năm 1954. Đây được coi là một trong những học bổng có giá trị cao nhất trong danh sách các học bổng du học Nhật Bản hiện nay.
Để ứng tuyển học bổng này của Chính phủ Nhật Bản, bạn có thể đăng ký bằng cách sau:
-
Cách đầu tiên là nộp đơn thông qua Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Nhật Bản tại Việt Nam.
-
Cách thứ hai là nộp đơn thông qua Yamaguchi University.
Giá trị học bổng MEXT là khoảng 117.000 – 145.000 yên/tháng (tương đương khoảng 25.000.000 – 31.000.000 VNĐ).
6.2 Học bổng danh dự từ JASSO
Quá trình xét tuyển học bổng này diễn ra hàng năm vào tháng 4 và kết quả sẽ được công bố vào đầu tháng 6. Những sinh viên có thành tích học tập xuất sắc hoặc được đề cử bởi nhà trường sẽ có cơ hội nhận được học bổng giá trị này.
Giá trị học bổng được xác định như sau:
-
Đối với hệ đại học: 48.000 yên/tháng (tương đương khoảng 10.400.000 VNĐ).
-
Đối với hệ cao học: 65.000 yên/tháng (tương đương khoảng 14.000.000 VNĐ).
6.3 Học bổng trường Đại học Yamaguchi
Các học bổng từ trường Đại học Yamaguchi bao gồm:
-
Học bổng hỗ trợ sinh viên quốc tế: Trị giá 45.000 yên/tháng.
-
Học bổng Heiwa Nakajima: Trị giá 100.000 yên/tháng.
-
Học bổng Sato Yo: Trị giá từ 120.000 đến 180.000 yên/tháng.
-
Học bổng Rotary Yoneyama: Trị giá từ 100.000 đến 140.000 yên/tháng.
7. Ký túc xá trường đại học Yamaguchi Nhật Bản
Trường có hỗ trợ 5 khu ký túc xá, với đầy đủ tiện nghi, giúp sinh viên có thể dễ dàng sinh hoạt và đi lại:
-
Nhà khách Quốc tế Yamaguchi
-
Nhà khách Quốc tế Ube
-
Nhà khách Quốc tế YU
-
Ký túc xá Yoshida
-
Ký túc xá nữ Tokiwa
Khu ký túc xá |
Chi phí |
Nhà khách Quốc tế Yamaguchi |
11,200 – 26,800 yên/tháng (khoảng 2,500,000 – 5,900,000 VND) |
Nhà khách Quốc tế Ube |
|
Nhà khách Quốc tế YU |
19,000 yên/tháng (khoảng 4,200,000 VND) |
Ký túc xá Yoshida |
24,300 yên/tháng (khoảng 5,400,000 VND) |
Ký túc xá nữ Tokiwa |
Trên đây là thông tin về Đại học Yamaguchi. Hy vọng bài viết này Du học Haru sẽ giúp ích cho bạn!
Mọi thông tin chi tiết về các chương trình học bổng, du học vui lòng liên hệ:
---------------------------------
DU HỌC QUỐC TẾ HARU - VỮNG BƯỚC CHINH PHỤC TƯƠNG LAI
Trụ sở chính: Số 8, ngõ 282 Lạc Long Quân, Tây Hồ, Hà Nội
Cơ sở 2: Tầng 14 Số 9 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Cơ sở 3: Trường CĐ Y dược Tuệ Tĩnh Hà Nội - Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội
Hotline: 0973 379 369
Gmail: haru.tuyensinh@gmail.com