Đại học Quốc tế Kobe là một lựa chọn lý tưởng cho sinh viên quốc tế muốn có một trải nghiệm học tập chất lượng, môi trường đa văn hóa và cơ hội nghề nghiệp phong phú. Với các chương trình học đa dạng, cơ sở vật chất hiện đại và hỗ trợ toàn diện, KIU giúp sinh viên phát triển toàn diện và chuẩn bị sẵn sàng cho tương lai.
1. Thông tin chung
-
Tên tiếng Nhật: 神戸国際大学
-
Tên tiếng Anh: Kobe International University (KIU)
-
Địa chỉ: 9 Chome-1-6 Koyochonaka, Higashinada Ward, Kobe, Hyogo 658-0032, Nhật Bản
-
Số điện thoại:+81-78-842-8855
-
FAX: +81-78-842-8877
-
E-mail:kaigai@kobe-kiu.ac.jp
-
Website: https://www.kobe-kiu.ac.jp/
Tọa lạc tại thành phố cảng Kobe xinh đẹp, Kobe International University là một trong những trường có chất lượng giáo dục rất nổi tiếng và là niềm mong ước của nhiều bạn du học sinh quốc tế khi du học Nhật Bản.
2. Lý do nên theo học tại Đại học Quốc tế Kobe (Kobe International University)
2.1. Chất lượng giáo dục cao
-
Chương trình học đa dạng và hiện đại: Đại học Quốc tế Kobe (KIU) cung cấp các chương trình học đa dạng từ kinh doanh quốc tế, quản trị du lịch, đến công nghệ thông tin. Các chương trình này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động toàn cầu.
-
Giảng viên chất lượng: Các giảng viên tại KIU là những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực của họ, với nhiều kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu quốc tế.
2.2. Môi trường học tập quốc tế
-
Đa văn hóa: KIU có một cộng đồng sinh viên quốc tế đa dạng, tạo điều kiện cho sinh viên giao lưu và học hỏi từ nhiều nền văn hóa khác nhau.
-
Ngôn ngữ: Các khóa học tại KIU được giảng dạy bằng tiếng Anh, giúp sinh viên quốc tế dễ dàng tiếp cận và học tập.
3. Cơ sở vật chất hiện đại
-
Trang thiết bị: KIU đầu tư mạnh vào cơ sở vật chất với các phòng học hiện đại, thư viện đầy đủ tài liệu, và các phòng thí nghiệm công nghệ tiên tiến.
-
Khuôn viên: Khuôn viên trường được thiết kế đẹp mắt, tạo không gian học tập thoải mái và thúc đẩy sáng tạo.
4. Cơ hội nghề nghiệp và thực tập
-
Liên kết doanh nghiệp: KIU có mối quan hệ chặt chẽ với nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước, tạo cơ hội thực tập và việc làm cho sinh viên.
-
Hỗ trợ nghề nghiệp: Trường có các chương trình hỗ trợ nghề nghiệp, giúp sinh viên chuẩn bị hồ sơ, phỏng vấn, và tìm kiếm việc làm sau khi tốt nghiệp.
5. Phát triển kỹ năng mềm
-
Hoạt động ngoại khóa: KIU tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ và sự kiện, giúp sinh viên phát triển kỹ năng lãnh đạo, giao tiếp và làm việc nhóm.
-
Tình nguyện và dự án cộng đồng: Sinh viên được khuyến khích tham gia vào các dự án tình nguyện và cộng đồng, giúp họ phát triển ý thức trách nhiệm xã hội và kỹ năng quản lý thời gian.
3. Các khoa và ngành đại học Kobe đào tạo
Đại học Kobe có 4 phân khu: Rokkodai, Kusunoki, Myodani, and Fukae. Rokkodai là phân khu chính với 9 trên tổng số 11 khoa đào tạo đại hoc.
-
Phân khu Rokkodai: Gồm các Khoa Luật, Kinh tế, Quản trị Kinh doanh, Nhân văn, Khoa học, Nông nghiệp, Cơ khí, Liên Văn hoá, Phát triển Con người.
-
Phân khu Kusunoki: Khoa Y dược
-
Phân khu Myodani: Khoa Khoa hoc Sức khoẻ
-
Phân khu Fukae: Khoa Hàng hải
3.1 Bậc trên đại học
-
Trường Quan hệ Quốc tế – GSICS
-
Trường Nhân văn
-
Trường Liên Văn hoá
-
Trường Phát triển Con người và Môi trường
-
Trường Luật
-
Trường Kinh tế
-
Trường Quản trị Kinh doanh
-
Trường Khoa học
-
Trường Y dược
-
Trường Khoa hoc Sức khoẻ
-
Trường Cơ khí
-
Trường Hệ thống Tin học
-
Trường Khoa học Nông nghiệp
-
Trường Khoa học Hàng hải
-
Trường Quan hệ Quốc tế
3.2 Bậc đại học
-
Khoa Văn học
-
Khoa Liên Văn hoá
-
Khoa Phát triển Con người
-
Khoa Luật
-
Khoa Kinh tế
-
Khoa Quản trị Kinh doanh
-
Khoa Khoa học
-
Khoa Y dược
-
Khoa Nông nghiệp
-
Khoa Hàng hải
4. Hướng dẫn nhập học Đại học
*Dành cho DHS bên ngoài Nhật Bản
4.1 Điều kiện nhập học
(1) Đã hoàn thành chương trình giáo dục phổ thông 12 năm bên ngoài Nhật Bản và đủ điều kiện để vào đại học hoặc tương đương
(2) Đạt trình độ N2 trở lên trong kỳ thi Năng lực Nhật ngữ (JLPT) hoặc trình độ C trở lên trong kỳ thi J.TEST
(3) Có bằng cấp được KIU chấp thuận tương đương (1) và (2) trở lên
※Những người đã cư trú tại Nhật Bản không đủ điều kiện để đăng ký.
4.2 Học phí (cập nhật năm 2021)
・Năm đầu tiên (JPY):
|
Tại thời điểm làm thủ tục nhập học |
2021 |
2022 |
Tổng |
|
Cuối tháng 10 |
Giữa tháng 1 |
Cuối tháng 4 |
|||
Phí nhập học |
150,000 |
– |
– |
– |
150,000 |
Học phí sau giảm |
269,500 |
– |
– |
269,500 |
539,000 |
Phí cơ sở vật chất |
40,000 |
– |
– |
40,000 |
80,000 |
Phí bảo trì tòa nhà |
– |
40,000 |
– |
40,000 |
80,000 |
Khác |
– |
44,000 |
– |
3,000 |
47,000 |
Ký túc xá |
|||||
Phí vào cửa |
100,000 |
– |
– |
– |
100,000 |
Đặt cọc |
150,000 |
– |
– |
– |
150,000 |
Phí nội trú |
180,000 (6 tháng) |
– |
180,000 (6 tháng) |
– |
360,000 |
Tổng |
889,500 |
84,000 |
180,000 |
352,500 |
1,506,000 |
・Năm thứ 2, 3, 4 (JPY):
|
Tổng năm thứ 2/năm thứ 3 |
Tổng năm thứ 4 |
Phí nhập học |
– |
– |
Học phí sau giảm |
539,000 |
539,000 |
Phí cơ sở vật chất |
80,000 |
80,000 |
Phí bảo trì tòa nhà |
80,000 |
80,000 |
Khác |
25,000 |
35,000 |
KTX |
||
Phí vào cửa |
– |
– |
Đặt cọc |
– |
– |
Phí nội trú |
– |
– |
Tổng |
724,000 |
734,000 |
5. Học bổng
Trên đây là thông tin về Đại học Quốc tế Kobe . Hy vọng bài viết này Du học Haru sẽ giúp ích cho bạn!
Mọi thông tin chi tiết về các chương trình học bổng, du học vui lòng liên hệ:
---------------------------------
DU HỌC QUỐC TẾ HARU - VỮNG BƯỚC CHINH PHỤC TƯƠNG LAI
Trụ sở chính: Số 8, ngõ 282 Lạc Long Quân, Tây Hồ, Hà Nội
Cơ sở 2: Tầng 14 Số 9 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Cơ sở 3: Trường CĐ Y dược Tuệ Tĩnh Hà Nội - Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội
Hotline: 0973 379 369
Gmail: haru.tuyensinh@gmail.com