Đại học Hyogo là một trường đại học công lập hiện đại và năng động, nổi bật với chất lượng giáo dục và nghiên cứu cao, cơ sở vật chất hiện đại, và chương trình quốc tế hóa mạnh mẽ. Trường cung cấp nhiều cơ hội học tập và nghiên cứu đa dạng, góp phần phát triển bền vững và thịnh vượng cho cộng đồng và xã hội.
1. Thông tin cơ bản về trường Đại học Hyogo
・Tên tiếng Việt: Đại học Hyogo
・Tên tiếng Anh: University of Hyogo
・Năm thành lập: 2004
・Địa chỉ: 8-2-1 Gakuennishi-machi, Nishi-ku, Kobe, Hyogo 651-2197
・Điện thoại: +81-78-794-6580
・Website: https://www.u-hyogo.ac.jp/index.html
- Đại học tỉnh Hyogo là một trường Đại học công lập ở thành phố thành phố Kobe, tỉnh Hyogo, Nhật Bản.
- Trường được thành lập vào tháng 4/2004 bằng cách sát nhập 3 trường học do Chính quyền tỉnh Hyogo điều hành, bao gồm: Đại học Thương mại Kobe (神 戸 商科 大学, Kōbe shōka daigaku); Học viện Công nghệ Himeji (姫 路 工業 大学, Himeji kōgyō daigaku) và Trường Cao đẳng Khoa học và Nghệ thuật Điều dưỡng Hyogo (兵 庫 県 立 看護 大学, Hyōgo kenritsu kango daigaku).
2. Tại sao nên chọn du học ở trường Đại học tỉnh Hyogo
– Hyogo sở hữu các cơ sở vật chất hàng đầu: Trung tâm nghiên cứu khoa học môi trường và Tự nhiên; Trung tâm nghiên cứu Khoa học năng cao và Công nghệ; Viện nghiên cứu Kinh tế và Quản trị kinh doanh.
– Đây là ngôi trường thuộc Top 09 các trường đại học hàng đầu Nhật Bản theo Bảng xếp hàng các trường đại học hàng đầu Times Higher Education.
– Trường có các chương trình liên kết với một số đại học hàng đầu thế giới như Đại học Washington (Hoa Kỳ); Đại học Saikatchewan (Kanada), Đại học Tế Nail Trung Quốc; Đại học Haryang (Hàn Quốc),…
3. Điểm nổi bật của Đại học Hyogo
I. Chất lượng giáo dục và nghiên cứu
- Danh tiếng học thuật: Mặc dù là một trường đại học tương đối mới, Đại học Hyogo đã nhanh chóng phát triển danh tiếng về chất lượng giáo dục và nghiên cứu trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
- Nghiên cứu tiên tiến: Trường có nhiều viện nghiên cứu và trung tâm nghiên cứu chuyên sâu, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên, công nghệ, và khoa học xã hội.
II. Cơ sở vật chất hiện đại
- Thư viện: Đại học Hyogo có hệ thống thư viện hiện đại với nhiều tài liệu học thuật và nghiên cứu, hỗ trợ tối đa cho sinh viên và giảng viên.
- Phòng thí nghiệm và trung tâm nghiên cứu: Trường được trang bị các phòng thí nghiệm và trung tâm nghiên cứu tiên tiến, phục vụ cho các hoạt động nghiên cứu và phát triển.
- Khuôn viên: Trường có nhiều cơ sở khắp tỉnh Hyogo, với mỗi cơ sở tập trung vào các chuyên ngành khác nhau và được trang bị cơ sở vật chất hiện đại.
III. Hợp tác quốc tế và chương trình trao đổi
- Hợp tác quốc tế: Đại học Hyogo có quan hệ hợp tác với nhiều trường đại học và tổ chức trên toàn thế giới, thúc đẩy các chương trình trao đổi sinh viên và giảng viên, cũng như các dự án nghiên cứu chung.
- Chương trình quốc tế: Trường cung cấp một số chương trình đào tạo bằng tiếng Anh và hỗ trợ sinh viên quốc tế trong việc học tập và nghiên cứu.
IV. Đóng góp cho cộng đồng và phát triển bền vững
- Nghiên cứu ứng dụng: Đại học Hyogo tập trung vào nghiên cứu ứng dụng, với mục tiêu giải quyết các vấn đề thực tiễn của xã hội và thúc đẩy phát triển bền vững.
- Phát triển địa phương: Trường đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế và xã hội của tỉnh Hyogo, thông qua các chương trình hợp tác với chính quyền địa phương và doanh nghiệp.
4. Chương trình đào tạo
4.1 Chương trình đào tạo Đại học
Trường | Khoa |
School of Economics and Management | – Global Business Course |
School of Social Information Science | – Department of Social Information Science |
Engineering | – Department of Electrical Engineering and Computer Sciences – Department of Mechanical Engineering and Metallurgy – Department of Applied Chemistry and Chemical Engineering |
Science | – Material Science – Life Science |
Human Science and Environment | – Human Science and Environment |
Nursing Art and Science | – Nursing Art and Science |
4.2 Chương trình đạo tạo sau Đại học
Trường | Khoa |
Economics | – Economics |
Graduate School of Engineering | – Pharmacoscience – Pharmaceutical Sciences |
Engineering | – Department of Electrical Materials and Engineering – Department of Electronics and Computer Science – Department of Mechanical Engineering – Department of Materials and Synchroton Radiation Engineering – Department of Applied Chemistry – Department of Chemical Engineering and Materials Science |
Human Science and Environment | – Environment |
Science | – Material Science – Life Science |
Nursing Art and Science | – Nursing Art and Science |
Landscape Design and Management | – Landscape Design and Management |
Regional Resource Management | – Regional Resource Management |
Graduate School of Disaster Resilience and Governance | – Disaster Resilience and Governance |
4.3 Thông tin học phí
Phân loại | Học phí 1 năm | Học phí nửa năm | Phí nhập học | Phí đăng ký | |
Ứng viên sống ở tỉnh Hyogo | Ứng viên không sống ở tỉnh Hyogo | ||||
Chương trình Đại học | 535,800 Yên | 267,900 Yên | 282.000 Yên | 423,000 Yên | 17,000 Yên |
Chương trình sau Đại học | 535,800 Yên | 267,900 Yên | 282.000 Yên | 423,000 Yên | 30,000 Yên |
5. Thông tin tuyển sinh vào Đại học tỉnh Hyogo
5.1. Điều kiện thi tuyển
– Học sinh đã hoàn tất khóa học THPT tại trường đã theo học tại Việt Nam;
– Điểm trung bình THPT >6.0;
– Có chứng chỉ tiếng Nhật N3 trở lên;
– Đáp ứng điều kiện về sức khỏe và tài chính.
5.2. Hướng dẫn tham gia thi tuyển
Các bạn bắt buộc phải tham gia thi đầu vào. Có 2 cách như sau:
– Cách 1: Tham gia kỳ thi EJU (có tham gia tại Nhật Bản): Nếu chọn cách này, các bạn cần chọn trước ngành, khoa bạn dự định sẽ vào học. Đối với cách này sẽ dễ hơn cho du học sinh Việt Nam, nhưng các bạn phải thi TOEFL hoặc IELTS để nộp kết quả thi tiếng Anh.
– Cách 2: Sử dụng đề của kì thi chung Ippan Nyuushi: Các bạn sẽ thi các môn chung với sinh viên Nhật Bản và đều dự thi bằng tiếng Nhật.
6. Học bổng
6.1 Học bổng MEXT
Học bổng MEXT là học bổng du học Nhật Bản toàn phần, được cấp bởi Chính phủ Nhật Bản từ năm 1954. Với yêu cầu rất cao, đây chính là học bổng có giá trị nhất trong tất cả những học bổng du học Nhật Bản hiện nay.
– Giá trị học bổng: 117,000 yên – 145,000 yên/tháng.
– Cách đăng ký ứng tuyển: Có 2 cách sau đây:
・Nộp đơn xin học bổng thông qua một trường đại học tại Nhật.
・Nộp đơn xin học bổng thông qua Đại sứ quán/Lãnh sự quán Nhật Bản tại Việt Nam. Việc sơ tuyển và xét duyệt hồ sơ được Đại sứ quán/Lãnh sự quán Nhật Bản tại nước ngoài hợp tác với Chính phủ nước sở tại.
Học bổng MEXT cũng chính thức tài trợ cho Global Business Course của trường Đại học Hyogo đối với những sinh viên nhập học kỳ tháng 4, 9, 10 từ năm 2021 đến năm 2023.
6.2 Học bổng danh dự từ Tổ chức Hỗ trợ sinh viên tại Nhật Bản (JASSO)
Học bổng này sẽ được tiến hành vào tháng 4 và công bố kết quả vào đầu tháng 6 hàng năm. Sinh viên có thành tích học tập cao hoặc được đề cử bởi nhà trường sẽ được nhận học bổng.
– Giá trị học bổng:
・Hệ Đại học: 48.000 yên/tháng
・Hệ Cao học: 65.000 yên/tháng
7. Ký túc xá
KTX | Thông tin KTX | Trang thiết bị | Chi phí (đơn vị: yên) |
KTX Nishiharima | – Diện tích mỗi phòng khoảng 9,6㎡ (2,4m x 4m) – Có thể chứa 120 người: 72 nam, 48 nữ |
– Phòng tắm, nhà vệ sinh và phòng giặt là ở mỗi tầng và được sử dụng chung. – Phòng tắm nằm ở tầng 1 và được sử dụng chung. |
Tiền phòng ở: 3.000 yên/người/tháng |
KTX Reimei | – Diện tích mỗi phòng khoảng 9,1㎡ (3,5m x 2,6m) – Có thể chứa 272 người: 200 nam, 72 nữ |
– Phòng tắm, nhà vệ sinh và giặt là ở mỗi tầng và được sử dụng chung. – Phòng tắm nằm ở tầng 1 và được sử dụng chung. |
Tiền phòng ở: 3.000 yên/người/tháng |
Tòa nhà ký túc xá sinh viên Nishiharima C | – Diện tích mỗi phòng khoảng 16㎡ (3.0m x 5.6m), đã bao gồm nhà tắm và toilet – Có thể chứa 100 người: 58 nam, 42 nữ |
Mỗi tầng đều có phòng giặt là và được sử dụng chung. | Tiền phòng ở: 4.000 yên/người/tháng |
8. Việc làm thêm
Để giúp hỗ trợ chi phí cho gia đình khi theo học tại đây các bạn có thể đi làm thêm. Mức giá thường rơi vào khoảng 500 – 1000 yên/giờ. Tuy nhiên, bạn phải tuân thủ quy định làm thêm cho du học sinh tại quốc gia này, cụ thể:
– Các bạn sẽ được làm tối đa 4 giờ/ ngày khi đang học và 8 giờ/ngày vào kì nghỉ.
– Vào dịp nghỉ dài, các bạn cũng có thể làm việc tới 8 tiếng/ngày.
– Nếu muốn làm thêm giờ thì các bạn cần xin giấy phép riêng.
Trên đây là thông tin về Đại học Hyogo. Hy vọng bài viết này Du học Haru sẽ giúp ích cho bạn!
Mọi thông tin chi tiết về các chương trình học bổng, du học vui lòng liên hệ:
---------------------------------
DU HỌC QUỐC TẾ HARU - VỮNG BƯỚC CHINH PHỤC TƯƠNG LAI
Trụ sở chính: Số 8, ngõ 282 Lạc Long Quân, Tây Hồ, Hà Nội
Cơ sở 2: Tầng 14 Số 9 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Cơ sở 3: Trường CĐ Y dược Tuệ Tĩnh Hà Nội - Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội
Hotline: 0973 379 369
Gmail: haru.tuyensinh@gmail.com